Có 2 kết quả:

塔楼 tǎ lóu ㄊㄚˇ ㄌㄡˊ塔樓 tǎ lóu ㄊㄚˇ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tower (of building)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tower (of building)

Bình luận 0